🔍 Search: SỰ ĐÓNG CỬA TIỆM
🌟 SỰ ĐÓNG CỬA TI… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
폐점
(閉店)
Danh từ
-
1
영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않음.
1 SỰ ĐÓNG CỬA TIỆM, SỰ DẸP TIỆM: Việc thôi kinh doanh hay bị phá sản nên không kinh doanh cửa hàng thêm nữa. -
2
가게의 하루 영업이 끝남.
2 SỰ ĐÓNG CỬA TIỆM: Việc kinh doanh trong ngày của cửa hàng kết thúc.
-
1
영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않음.